1 | NV.00378 | | quản lý hoạt động đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá kết quả học tập của hcj sinh trong trường trung học phổ thông: Sách phương pháp | . | 2012 |
2 | NV.00379 | | quản lý hoạt động đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá kết quả học tập của hcj sinh trong trường trung học phổ thông: Sách phương pháp | . | 2012 |
3 | NV.00380 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn tiếng Anh, Nga, Pháp: Sách phương pháp | . | 2004 |
4 | NV.00381 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn tiếng Anh, Nga, Pháp: Sách phương pháp | . | 2004 |
5 | NV.00382 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn tiếng Anh, Nga, Pháp: Sách phương pháp | . | 2004 |
6 | NV.00383 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn tiếng Anh, Nga, Pháp: Sách phương pháp | . | 2004 |
7 | NV.00384 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
8 | NV.00385 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
9 | NV.00386 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
10 | NV.00387 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
11 | NV.00388 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
12 | NV.00389 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
13 | NV.00390 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
14 | NV.00391 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
15 | NV.00392 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
16 | NV.00393 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
17 | NV.00394 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
18 | NV.00395 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Đặc thù: Sách phương pháp | . | 2002 |
19 | NV.00396 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Đặc thù: Sách phương pháp | . | 2002 |
20 | NV.00397 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Đặc thù: Sách phương pháp | . | 2002 |
21 | NV.00398 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Đặc thù: Sách phương pháp | . | 2002 |
22 | NV.00399 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Đặc thù: Sách phương pháp | . | 2002 |
23 | NV.00400 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHXH: Sách phương pháp | . | 2004 |
24 | NV.00401 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Toán: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
25 | NV.00402 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Toán: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
26 | NV.00403 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Toán: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
27 | NV.00404 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Toán: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
28 | NV.00405 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Toán: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
29 | NV.00406 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHTN: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
30 | NV.00407 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHTN: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
31 | NV.00408 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHTN: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
32 | NV.00409 | Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh: Tài liệu dành cho giáo viên/ Trần Kiều. Q.2 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2004 |
33 | NV.00410 | Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh: Tài liệu dành cho giáo viên/ Trần Kiều. Q.2 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2004 |
34 | NV.00411 | Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh: Tài liệu dành cho giáo viên/ Trần Kiều. Q.2 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2004 |
35 | NV.00412 | Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh: Tài liệu dành cho giáo viên/ Trần Kiều. Q.2 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2004 |
36 | NV.00414 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên môn Ngữ Văn , Địa lý, HĐNGLL(2004 2007): Tài liệu dành cho giáo viên. Q.1 Q.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
37 | NV.00415 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên môn Ngữ Văn , Địa lý, HĐNGLL(2004 2007): Tài liệu dành cho giáo viên. Q.1 Q.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
38 | NV.00416 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên môn Ngữ Văn , Địa lý, HĐNGLL(2004 2007): Tài liệu dành cho giáo viên. Q.1 Q.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
39 | NV.00417 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên môn Ngữ Văn , Địa lý, HĐNGLL(2004 2007): Tài liệu dành cho giáo viên. Q.1 Q.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
40 | NV.00418 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên môn Ngữ Văn , Địa lý, HĐNGLL(2004 2007): Tài liệu dành cho giáo viên. Q.1 Q.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
41 | NV.00422 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHTN: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
42 | NV.00423 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn KHTN: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2004 |
43 | NV.00424 | | Cẩm nang dạy học: Tài liệu dành cho giáo viên | Nhà xuất bản Lao Động | 2008 |
44 | NV.00425 | | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả qua môn học và HĐGDNGLL: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2012 |
45 | NV.00426 | | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả qua môn học và HĐGDNGLL: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2012 |
46 | NV.00427 | | triển khai các hoạt động chuyên môn qua mạng thong tin trực tuyến: Tài liệu dành cho giáo viên | . | 2014 |
47 | TK.00008 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
48 | TK.00009 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
49 | TK.00010 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
50 | TK.00039 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
51 | TK.03781 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
52 | TK.03782 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
53 | TK.03783 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |
54 | TK.04769 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Thanh Niên | 2015 |